Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.pɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
copain
/kɔ.pɛ̃/
copains
/kɔ.pɛ̃/

copain /kɔ.pɛ̃/

  1. (Thân mật) Bạn.

Tham khảo

sửa