coopérative
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.ɔ.pe.ʁa.tiv/
Tính từ
sửacoopérative /kɔ.ɔ.pe.ʁa.tiv/
- Hợp tác.
- Mouvement coopératif — phong trào hợp tác
- Esprit coopératif — tinh thần hợp tác
Tham khảo
sửa- "coopérative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)