Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkuː.lənt/

Danh từ

sửa

coolant /ˈkuː.lənt/

  1. (Kỹ thuật) Chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt).

Tham khảo

sửa