Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.vyl.siv.mɑ̃/

Phó từ

sửa

convulsivement /kɔ̃.vyl.siv.mɑ̃/

  1. Co giật.

Tham khảo

sửa