convulsif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.vyl.sif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | convulsif /kɔ̃.vyl.sif/ |
convulsifs /kɔ̃.vyl.sif/ |
Giống cái | convulsive /kɔ̃.vyl.siv/ |
convulsives /kɔ̃.vyl.siv/ |
convulsif /kɔ̃.vyl.sif/
- Co giật.
- Crise convulsive — cơn co giật
- Giật giật.
- Gestes convulsifs — cử chỉ giật giật
- Sanglots convulsifs — nức nở thổn thức
Tham khảo
sửa- "convulsif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)