Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.vyl.se/

Ngoại động từ

sửa

convulser ngoại động từ /kɔ̃.vyl.se/

  1. Làm co giật.
    Doigts convulsés — ngón tay co giật

Tham khảo

sửa