Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˈvɑːlv/

Động từ sửa

convolve , (thường) động tính từ quá khứ /kən.ˈvɑːlv/

  1. Quấn lại.

Tham khảo sửa