Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.vɔ.le/

Nội động từ sửa

convoler nội động từ /kɔ̃.vɔ.le/

  1. (Mỉa mai) Kết hôn.
    Convoler en justes noces — kết hôn có cheo cưới
  2. Tái hôn.
    Convoler en secondes noces — tái hôn lần thứ hai

Tham khảo sửa