convoler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.vɔ.le/
Nội động từ
sửaconvoler nội động từ /kɔ̃.vɔ.le/
- (Mỉa mai) Kết hôn.
- Convoler en justes noces — kết hôn có cheo cưới
- Tái hôn.
- Convoler en secondes noces — tái hôn lần thứ hai
Tham khảo
sửa- "convoler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)