Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
convoi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃.vwa/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
convoi
/kɔ̃.vwa/
convois
/kɔ̃.vwa/
convoi
gđ
/kɔ̃.vwa/
Đoàn
đưa đám ma.
Đoàn
(xe, tàu, ngựa).
Tham khảo
sửa
"
convoi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)