Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːn.ˌvɜː.sɜː/

Danh từ

sửa

converser /ˈkɑːn.ˌvɜː.sɜː/

  1. Người trò chuyện.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.vɛʁ.se/

Nội động từ

sửa

converser nội động từ /kɔ̃.vɛʁ.se/

  1. Nói chuyện.
    Converser avec les livres — say mê sách vở.
    converser avec soi-même — nói một mình; ngẫm nghĩ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa