convers
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.vɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | convers /kɔ̃.vɛʁ/ |
convers /kɔ̃.vɛʁ/ |
Giống cái | convers /kɔ̃.vɛʁ/ |
convers /kɔ̃.vɛʁ/ |
convers /kɔ̃.vɛʁ/
- (Tôn giáo) Cần vụ (trong tập thể tu sĩ).
- Frère convers — thầy dòng cần vụ
- Sœur converse — bà xơ cần vụ
Tham khảo
sửa- "convers", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)