Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.vɛʁ/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực convers
/kɔ̃.vɛʁ/
convers
/kɔ̃.vɛʁ/
Giống cái convers
/kɔ̃.vɛʁ/
convers
/kɔ̃.vɛʁ/

convers /kɔ̃.vɛʁ/

  1. (Tôn giáo) Cần vụ (trong tập thể tu sĩ).
    Frère convers — thầy dòng cần vụ
    Sœur converse — bà xơ cần vụ

Tham khảo sửa