converging
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kən.ˈvɜːd.ʒiɳ/
Tính từ sửa
converging /kən.ˈvɜːd.ʒiɳ/
- (Vật lý) ; (toán học) hội tụ.
- converging less — thấu kính hội tụ
Tham khảo sửa
- "converging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)