Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈvɜːd.ʒiɳ/

Tính từ

sửa

converging /kən.ˈvɜːd.ʒiɳ/

  1. (Vật lý) ; (toán học) hội tụ.
    converging less — thấu kính hội tụ

Tham khảo

sửa