Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkɑːn.tuː.ˈmeɪ.ʃəs.li/

Phó từ sửa

contumaciously /ˌkɑːn.tuː.ˈmeɪ.ʃəs.li/

  1. Bướng bỉnh, ngang ngạnh.

Tham khảo sửa