Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkɑːn.trə.ˈvɜː.ʃə.ˌlɪst/

Danh từ sửa

controversialist /ˌkɑːn.trə.ˈvɜː.ʃə.ˌlɪst/

  1. Người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến.

Tham khảo sửa