Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃t.ʁə.pwa.zɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
contrepoison
/kɔ̃t.ʁə.pwa.zɔ̃/
contrepoisons
/kɔ̃t.ʁə.pwa.zɔ̃/

contrepoison /kɔ̃t.ʁə.pwa.zɔ̃/

  1. Thuốc giải độc.

Tham khảo

sửa