Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃t.ʁə.dɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
contredanse
/kɔ̃t.ʁə.dɑ̃s/
contredanses
/kɔ̃t.ʁə.dɑ̃s/

contredanse gc /kɔ̃t.ʁə.dɑ̃s/

  1. Điệu đối diện.

Tham khảo

sửa