contredanse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃t.ʁə.dɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
contredanse /kɔ̃t.ʁə.dɑ̃s/ |
contredanses /kɔ̃t.ʁə.dɑ̃s/ |
contredanse gc /kɔ̃t.ʁə.dɑ̃s/
Tham khảo
sửa- "contredanse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)