contre-offensive
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃t.ʁɔ.fɑ̃.siv/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
contre-offensive /kɔ̃t.ʁɔ.fɑ̃.siv/ |
contre-offensives /kɔ̃t.ʁɔ.fɑ̃.siv/ |
contre-offensive gc /kɔ̃t.ʁɔ.fɑ̃.siv/
Tham khảo
sửa- "contre-offensive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)