Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈlæ.t(ə.)rəl/

Tính từ

sửa

contralateral /.ˈlæ.t(ə.)rəl/

  1. (Giải phẫu) Đối bên.

Tham khảo

sửa