Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑːn.trə.ˈdɪk.tɜː/

Danh từ

sửa

contradictor /ˌkɑːn.trə.ˈdɪk.tɜː/

  1. Người nói trái lại.
  2. Người cãi lại.

Tham khảo

sửa