Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃t.ʁak.tɥɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực contractuel
/kɔ̃t.ʁak.tɥɛl/
contractuels
/kɔ̃t.ʁak.tɥɛl/
Giống cái contractuelle
/kɔ̃t.ʁak.tɥɛl/
contractuelles
/kɔ̃t.ʁak.tɥɛl/

contractuel /kɔ̃t.ʁak.tɥɛl/

  1. Theo hợp đồng.
    Agent contractuel — nhân viên làm theo hợp đồng

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít contractuelle
/kɔ̃t.ʁak.tɥɛl/
contractuels
/kɔ̃t.ʁak.tɥɛl/
Số nhiều contractuelle
/kɔ̃t.ʁak.tɥɛl/
contractuels
/kɔ̃t.ʁak.tɥɛl/

contractuel /kɔ̃t.ʁak.tɥɛl/

  1. Nhân viên làm theo hợp đồng.

Tham khảo

sửa