Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˈtɪn.juː.əs ˈspɛk.trəm/

Danh từ sửa

continuous spectrum /kən.ˈtɪn.juː.əs ˈspɛk.trəm/

  1. (Tech) Phổ liên tục.

Tham khảo sửa