continuel
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.ti.nɥɛl/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | continuel /kɔ̃.ti.nɥɛl/ |
continuels /kɔ̃.ti.nɥɛl/ |
Giống cái | continuelle /kɔ̃.ti.nɥɛl/ |
continuelles /kɔ̃.ti.nɥɛl/ |
continuel /kɔ̃.ti.nɥɛl/
- Không ngớt, liên tục.
- Effort continuel — cố gắng liên tục
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "continuel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)