Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
continual
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kən.ˈtɪn.juː.əl/
Hoa Kỳ
[kən.ˈtɪn.juː.əl]
Tính từ
sửa
continual
/kən.ˈtɪn.juː.əl/
Liên tục
,
liên miên
.
continual
rain
— mưa liên miên
Tham khảo
sửa
"
continual
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)