Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːn.tə.nənt.li/

Phó từ

sửa

continently /ˈkɑːn.tə.nənt.li/

  1. Xem continent

Tham khảo

sửa