Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /kɔ̃.ti.nɑ̃.ta.li.te/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

continentalité gc (số nhiều continentalités)

  1. (Địa chất, địa lý) Tính lục địa (của khí hậu).

Tham khảo

sửa