Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
continentalité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/kɔ̃.ti.nɑ̃.ta.li.te/
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
continentalité
gc
(
số nhiều
continentalités
)
(
Địa chất, địa lý
)
Tính
lục
địa (của khí hậu).
Tham khảo
sửa
"
continentalité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)