Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
contenant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃t.nɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
contenant
/kɔ̃t.nɑ̃/
contenants
/kɔ̃t.nɑ̃/
contenant
gđ
/kɔ̃t.nɑ̃/
Cái
chứa
,
cái
vỏ
.
Le
contenant
et le contenu
— cái chứa và cái được chứa
Tham khảo
sửa
"
contenant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)