contempler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.tɑ̃.ple/
Ngoại động từ
sửacontempler ngoại động từ /kɔ̃.tɑ̃.ple/
- Ngắm nghía, lặng ngắm.
- Contempler la lune — lặng ngắm bóng trăng
Tham khảo
sửa- "contempler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)