contemplativeness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈtɛm.plə.tɪvµ;ù ˈkɑːn.təm.ˌpleɪ..nəs/
Danh từ
sửacontemplativeness /kən.ˈtɛm.plə.tɪvµ;ù ˈkɑːn.təm.ˌpleɪ..nəs/
Tham khảo
sửa- "contemplativeness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)