contemplateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.tɑ̃.pla.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | contemplateur /kɔ̃.tɑ̃.pla.tœʁ/ |
contemplateur /kɔ̃.tɑ̃.pla.tœʁ/ |
Giống cái | contemplatrice /kɔ̃.tɑ̃.plat.ʁis/ |
contemplatrice /kɔ̃.tɑ̃.plat.ʁis/ |
contemplateur /kɔ̃.tɑ̃.pla.tœʁ/
- Ngắm nghía, lặng ngắm.
- Oeil contemplateur — con mắt ngắm nghía
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | contemplatrice /kɔ̃.tɑ̃.plat.ʁis/ |
contemplatrice /kɔ̃.tɑ̃.plat.ʁis/ |
Số nhiều | contemplatrice /kɔ̃.tɑ̃.plat.ʁis/ |
contemplatrice /kɔ̃.tɑ̃.plat.ʁis/ |
contemplateur /kɔ̃.tɑ̃.pla.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "contemplateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)