Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.tak.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
contacteur
/kɔ̃.tak.tœʁ/
contacteur
/kɔ̃.tak.tœʁ/

contacteur /kɔ̃.tak.tœʁ/

  1. (Điện học) Cái tiếp xúc, côngtăc.

Tham khảo

sửa