Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈsə.mə.ˌtɔr.i/

Danh từ

sửa

consummatory /kən.ˈsə.mə.ˌtɔr.i/

  1. Xem consummate

Tham khảo

sửa