Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːnt.sə.mət.li/

Phó từ

sửa

consummately /ˈkɑːnt.sə.mət.li/

  1. Xem consummate

Tham khảo

sửa