Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈsuː.miɳ/

Động từ

sửa

consuming

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của consume.

Tính từ

sửa

consuming

  1. Ám ảnh, chi phối.

Tham khảo

sửa