Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈsuː.məd.li/

Phó từ sửa

consumedly /.ˈsuː.məd.li/

  1. Quá độ, thái quá, vô hạn đọ, vô cùng.

Tham khảo sửa