Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈstrək.tɜː/

Danh từ

sửa

constructor /kən.ˈstrək.tɜː/

  1. Người xây dựng, kỹ sư xây dựng.
  2. (Hàng hải) Kỹ sư đóng tàu.

Tham khảo

sửa