constructionist
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ʃə.nɪst/
Danh từ sửa
constructionist /.ʃə.nɪst/
- Người giải thích (pháp luật, chứng thư).
Tham khảo sửa
- "constructionist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
constructionist /.ʃə.nɪst/