Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˈstrɪndʒ/

Ngoại động từ sửa

constringe ngoại động từ /kən.ˈstrɪndʒ/

  1. Rút lại, thắt, siết, làm co lại.

Tham khảo sửa