constitutif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃s.ti.ty.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | constitutif /kɔ̃s.ti.ty.tif/ |
constitutifs /kɔ̃s.ti.ty.tif/ |
Giống cái | constitutif /kɔ̃s.ti.ty.tif/ |
constitutifs /kɔ̃s.ti.ty.tif/ |
constitutif /kɔ̃s.ti.ty.tif/
Tham khảo
sửa- "constitutif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)