consterner
Tiếng Pháp
sửaNgoại động từ
sửaconsterner ngoại động từ
- Làm rụng rời.
- Une nouvelle qui consterne toute la région — một tin làm cho cả vùng rụng rời
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "consterner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)