Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
consternated
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑːnt.stɜː.ˌneɪ.təd/
Tính từ
sửa
consternated
/ˈkɑːnt.stɜː.ˌneɪ.təd/
Kinh hoàng
,
kinh ngạc
,
thất kinh
,
khiếp
đảm,
sửng sốt
,
rụng rời
.
Tham khảo
sửa
"
consternated
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)