Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːnt.stən.ˌtæn/

Danh từ

sửa

constantan /ˈkɑːnt.stən.ˌtæn/

  1. (Tech) Hợp kim kền-đồng, côngtantan.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

constantan

  1. (Kỹ thuật) Constantan (hợp kim).

Tham khảo

sửa