constantan
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːnt.stən.ˌtæn/
Danh từ
sửaconstantan /ˈkɑːnt.stən.ˌtæn/
Tham khảo
sửa- "constantan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaconstantan gđ
- (Kỹ thuật) Constantan (hợp kim).
Tham khảo
sửa- "constantan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)