Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃s.ta.mɑ̃/

Phó từ

sửa

constamment /kɔ̃s.ta.mɑ̃/

  1. Luôn luôn.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kiên nhẫn, kiên trì.

Tham khảo

sửa