Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˌspɪr.ə.ˈtɔr.i.əl.li/

Phó từ

sửa

conspiratorially /kən.ˌspɪr.ə.ˈtɔr.i.əl.li/

  1. Xem conspiratorial

Tham khảo

sửa