conspiratorial
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˌspɪr.ə.ˈtɔr.i.əl/
Tính từ
sửaconspiratorial (so sánh hơn more conspiratorial, so sánh nhất most conspiratorial)
Tham khảo
sửa- "conspiratorial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)