consortium bank
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: / ˈbæŋk/
Danh từ
sửaconsortium bank / ˈbæŋk/
- (Kinh tế học) Ngân hàng Consortium.
Tham khảo
sửa- "consortium bank", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
consortium bank / ˈbæŋk/