consortium
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈsɔr.ʃi.əm/
Danh từ
sửaconsortium số nhiều consortium /kən.ˈsɔr.ʃi.əm/
- Côngxoocxiom; một thỏa thuận, sự kết hợp hoặc nhóm (các công ty) được thành lập để thực hiện một công việc vượt quá nguồn lực của bất kỳ thành viên nào
Tham khảo
sửa- "consortium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.sɔʁ.sjɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
consortium /kɔ̃.sɔʁ.sjɔm/ |
consortiums /kɔ̃.sɔʁ.ti.jɔm/ |
consortium gđ /kɔ̃.sɔʁ.sjɔm/
- (Kinh tế) Tài chính côngxoocxiom.
Tham khảo
sửa- "consortium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)