Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈsɔr.ʃi.əm/

Danh từ

sửa

consortium số nhiều consortium /kən.ˈsɔr.ʃi.əm/

  1. Côngxoocxiom; một thỏa thuận, sự kết hợp hoặc nhóm (các công ty) được thành lập để thực hiện một công việc vượt quá nguồn lực của bất kỳ thành viên nào

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.sɔʁ.sjɔm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
consortium
/kɔ̃.sɔʁ.sjɔm/
consortiums
/kɔ̃.sɔʁ.ti.jɔm/

consortium /kɔ̃.sɔʁ.sjɔm/

  1. (Kinh tế) Tài chính côngxoocxiom.

Tham khảo

sửa