Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
consociate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kən.ˈsoʊ.si.ˌeɪt/
Động từ
sửa
consociate
/kən.ˈsoʊ.si.ˌeɪt/
Cộng tác
;
liên kết
.
Danh từ
sửa
consociate
/kən.ˈsoʊ.si.ˌeɪt/
Người
cộng tác
.
Tham khảo
sửa
"
consociate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)