Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈsoʊ.si.ˌeɪt/

Động từ

sửa

consociate /kən.ˈsoʊ.si.ˌeɪt/

  1. Cộng tác; liên kết.

Danh từ

sửa

consociate /kən.ˈsoʊ.si.ˌeɪt/

  1. Người cộng tác.

Tham khảo

sửa