Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.si.de.ʁɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
considérant
/kɔ̃.si.de.ʁɑ̃/
considérants
/kɔ̃.si.de.ʁɑ̃/

considérant /kɔ̃.si.de.ʁɑ̃/

  1. Lý do (của một quyết định hành chính hoặc pháp lý).

Tham khảo

sửa