Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈsɜː.və.tɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

sửa

conservatorship /kən.ˈsɜː.və.tɜː.ˌʃɪp/

  1. Xem conservator

Tham khảo

sửa