Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈsɜː.və.ˌtɪ.zəm/

Danh từ

sửa

conservatism /kən.ˈsɜː.və.ˌtɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa bảo thủ.

Tham khảo

sửa